Có 2 kết quả:

領先地位 lǐng xiān dì wèi ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧㄢ ㄉㄧˋ ㄨㄟˋ领先地位 lǐng xiān dì wèi ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧㄢ ㄉㄧˋ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lead(ing) position

Từ điển Trung-Anh

lead(ing) position