Có 2 kết quả:
領先地位 lǐng xiān dì wèi ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧㄢ ㄉㄧˋ ㄨㄟˋ • 领先地位 lǐng xiān dì wèi ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧㄢ ㄉㄧˋ ㄨㄟˋ
lǐng xiān dì wèi ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧㄢ ㄉㄧˋ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lead(ing) position
Bình luận 0
lǐng xiān dì wèi ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧㄢ ㄉㄧˋ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lead(ing) position
Bình luận 0